--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sánh vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sánh vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sánh vai
+ verb
to walk abreast to be well-matched
Lượt xem: 762
Từ vừa tra
+
sánh vai
:
to walk abreast to be well-matched
+
bẩm sinh
:
Innate, inborntật bẩm sinhan innate defectthiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinhgenius is the result of long and enduring efforts and not something innate
+
địa sinh
:
(địa lý) Subterranean
+
bàn giấy
:
Writing table, desk
+
cam giấy
:
Thin-skinned sweet orange